Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2RG00PL0U
у нас серьезный клан, не играешь в ґодзиллу = Кик, не актив 3 дня=Кик, всем удачи😇
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+57 recently
+334 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
705,274 |
![]() |
30,000 |
![]() |
2,891 - 42,080 |
![]() |
Open |
![]() |
23 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 18 = 78% |
Thành viên cấp cao | 2 = 8% |
Phó chủ tịch | 2 = 8% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PGVRJ0RGL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
42,080 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9G88JPP9J) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
39,229 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#82PYL9R) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
37,794 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYUVR8LRJ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
36,372 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9J9PCPJRV) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
36,333 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88GQJLV2G) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
35,998 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QPULGQRV) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
34,118 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8R2C9P9YR) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
32,704 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#90VVQ89YJ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
32,088 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q2CYCPUUJ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
31,753 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GJYUGUGP) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
31,005 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8UJ02Q2UJ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
30,713 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVV8GVCPY) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
30,374 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QCPVCGQJ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
30,135 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9RV9QP982) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
28,326 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P28GR88GJ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
27,641 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8GGLV8Q9V) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
27,597 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9ULJP8CVL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
27,174 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QVPQ089UV) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
26,138 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#JGY9R9Q2R) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
10,466 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R909C2VJL) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
2,891 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify