Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2RG8CP09L
will kick if inactive or no advancement in trophies and/or rank
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+60 recently
+591 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
819,404 |
![]() |
28,000 |
![]() |
20,116 - 55,537 |
![]() |
Open |
![]() |
23 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 86% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 2 = 8% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8V8LJ2GLC) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
55,537 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9RQQQV9CL) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
50,497 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9VU2Q8L8V) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
49,898 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJQ2LQ9V) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
43,266 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GQG22Q98) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
41,267 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQQR2LPJ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
37,062 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GLPCL2LP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
36,498 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9QY22V29U) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
32,770 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9C8LUC2QV) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
32,224 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GG882RLCJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
32,174 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GC9VLGYRP) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
31,459 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QVCRCG2L) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
31,171 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YRR2GJCLC) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
30,563 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QJ9P2LRGV) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
30,352 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QYU89GGV0) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
29,544 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VQRPPGVL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
28,325 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LLGGP2LG) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
28,095 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22P98LGYJ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
26,315 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8G28LV2RL) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
20,116 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify