Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2RGCQGL8J
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+3 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
411,841 |
![]() |
10,000 |
![]() |
1,531 - 42,245 |
![]() |
Open |
![]() |
24 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 87% |
Thành viên cấp cao | 1 = 4% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#22V2GPJ22C) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
42,245 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJV0YVC8) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
35,532 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J80LQ20C0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
27,741 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQP0Y9P00) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
26,895 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L9VGQJV2) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
22,108 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y0J2YPVJ0) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
21,120 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PVQ0G8228) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
18,785 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLJ8QGL0P) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
18,551 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20YQ82UQ08) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
17,454 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9GCCRGJUQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
16,780 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9UVVRYLUR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
16,180 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2P88LQGPV) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
15,520 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JQUPQQRVQ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
15,312 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RL0C8C2U8) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
12,907 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RR208PRG8) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
11,790 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L2R99QQ8C) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
11,694 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q0UCUR2QR) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
10,886 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YJRPQVRCL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
10,378 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LG29QYYL2) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
10,196 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RGL2900GY) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
7,900 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JQ0PGQUL8) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
7,694 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RGQPQ89CY) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
1,531 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify