Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2RGCUYC80
現在 低迷期
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+1,710 recently
+1,710 hôm nay
+11,256 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
487,275 |
![]() |
3,000 |
![]() |
3,560 - 52,862 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 66% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PVUJR0P8R) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
52,862 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#RUGJ92VQG) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
36,723 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JY99RQ9J) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
31,013 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9RQ2QJ8V8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
29,008 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2Q8JP0LQL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
22,457 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8Q2CLLV2R) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
21,457 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LC829YQ0U) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
19,675 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9GRR99C80) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
18,019 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2P9YGCYU2) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
17,337 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8VYVRUQLR) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
15,944 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#882LVGJLU) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
11,137 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8U90LGVPY) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
9,394 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y09PCRGR8) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
8,765 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LV20YPP28) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
8,589 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQUULJVJP) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
7,225 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L88UQV8VV) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
6,791 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28GL2VU8VY) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
5,710 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QU0CCU2YQ) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
4,327 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLU2289QU) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
3,652 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JVQYYV8P0) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
3,560 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C0YUCQC9J) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
5,161 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify