Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2RGGPUQYP
🌈브롤랜드🌈 정말 좋은 클럽으로 키워가실 멤버 구합니다 | 클럽원들과 팀전하며 행복브롤 합시다 🔥 |접속 5일 이상 제명| 저금통 이벤트 필수 |티켓 9장 이상|또는 승리 5회 이상
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+1,234 recently
+1,234 hôm nay
+0 trong tuần này
+9,874 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,543,008 |
![]() |
35,000 |
![]() |
27,546 - 91,170 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 15 = 50% |
Thành viên cấp cao | 13 = 43% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#P8VG9JGY0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
91,170 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9PPRY8RR0) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
88,564 |
![]() |
Member |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#YY9LPYURY) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
80,854 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y9LVGJCJV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
75,223 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#90VLJRRJ2) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
74,227 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#892V2RJUC) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
60,813 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2CCLG09VR) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
59,667 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q9ULU2RY) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
51,356 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#280VL2YVU) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
50,631 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#280VQCLVG) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
49,098 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#999QU8VGV) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
46,642 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GRL80P2CY) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
46,318 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RPGLJ9U9) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
45,563 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#YV0RG8UJ0) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
42,980 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L2RUQ2CPP) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
41,638 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GVJVRPLCL) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
36,618 |
![]() |
Member |
![]() |
🇧🇧 Barbados |
Số liệu cơ bản (#PRGC8QUCR) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
27,546 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#80L2YUURQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
58,152 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QU892QR0) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
56,227 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQVUUU988) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
39,350 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PRULJQ0CL) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
37,430 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGU8UU29G) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
37,191 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8C8PLGGY9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
36,474 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YYJ9R9JU) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
36,048 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LR9LGYRCP) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
36,031 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28UYPRP8LU) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
39,513 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CYRRPCJJ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
40,659 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YJVG0CV0) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
36,632 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q09QJPP8) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
35,295 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify