Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2RGJL0PLR
jeśli chcesz to tu wejdź . członek 15 dni ofline = wyżucenie . SC członek 10 dni ofline =degradacja . sca dowutcy 5 dnie ofline
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+160 recently
+160 hôm nay
+7,317 trong tuần này
+89,557 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
663,584 |
![]() |
8,500 |
![]() |
8,752 - 50,276 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 73% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | 🇻🇬 ![]() |
Số liệu cơ bản (#PLPJC88C8) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
50,276 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QGLC2VQ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
44,303 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YCLU929Q0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
42,573 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J9RGLGGV) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
40,261 |
![]() |
President |
![]() |
🇻🇬 British Virgin Islands |
Số liệu cơ bản (#2LL8L02RVJ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
29,977 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J2CU9LVY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
29,587 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GC99CQYCL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
29,295 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GGUUGGU8Q) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
24,551 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28CYQGGJY) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
21,896 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G02GYC9Y8) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
16,450 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JRURR0P0Y) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
14,634 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PVPPRJP9R) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
13,796 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L28CGPV8C) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
13,234 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVRYV98GJ) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
12,367 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RPYPLJ89C) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
12,312 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#U2RPCCG2V) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
8,752 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QY9GVC2YG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
29,303 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YC89UQL09) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
20,207 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QUCPJ009Y) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
13,695 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJ298RC8V) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
27,979 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y2LC0CC89) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
17,678 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JRG0U08G) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
10,915 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify