Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2RGQY0JG8
bem vindo ao Jorra Fleikao. 10 dias off=banimento e não fazer megacofre e eventos também da banimento. Só fullbox 200!!
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+35 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
722,228 |
![]() |
15,000 |
![]() |
14,118 - 56,551 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 79% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#89YL9R90V) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
56,551 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇸🇲 San Marino |
Số liệu cơ bản (#9L88PQQ82) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
37,008 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P9VG9VGCG) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
34,899 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J9PVGYQP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
34,308 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RQL2J02VL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
32,523 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRRUP8R9U) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
28,851 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PR0PVR0VC) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
27,809 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88YJPU2QP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
26,285 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R2Y2VJ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
25,928 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8PVRJGVJR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
25,921 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPCURPRGU) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
24,790 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RRRP9UCJ0) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
22,420 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RY8UVULGR) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
21,012 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YQ92RY0VU) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
19,552 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9JY09PCLR) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
19,178 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YUU922VVG) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
19,071 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLRGCR0UL) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
18,638 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QLCGCGUVY) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
18,565 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPV8VG2V8) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
17,820 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22Y82PCV0Q) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
17,128 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2PYCGPL8UL) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
15,403 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JVJGPRPPG) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
14,118 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify