Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2RJLUCLRJ
NÃO JOGAR EVENTO/INATIVIDADE=EXPULSÃO
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+94 recently
-34,841 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
509,456 |
![]() |
9,500 |
![]() |
11,612 - 51,134 |
![]() |
Open |
![]() |
24 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 79% |
Thành viên cấp cao | 1 = 4% |
Phó chủ tịch | 3 = 12% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#28RRLV09Q) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
51,134 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#99982LGJ0) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
43,994 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#Q9RV2LQ9Y) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
27,254 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PUGUR2VL2) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
25,575 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JJQP8GCQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
23,874 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q2JPPJ08Y) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
23,664 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y8RYJ99YJ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
23,062 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GG0LU80CC) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
23,023 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUYU20LUY) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
22,318 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9GG2UUQQV) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
20,929 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#290RYRCJYY) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
20,200 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCJCYL9R8) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
19,626 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q9LLY2UJ2) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
18,527 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2909C22299) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
18,359 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QCPV2PVLP) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
17,939 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YQCQ22GVQ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
16,684 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#282PLQY2RP) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
16,120 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YPGCPRUGG) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
14,905 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQJ9LURRQ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
13,703 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#JYJPL00P8) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
12,710 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GR80UL9UP) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
12,006 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8C00GU2CP) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
11,945 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L9PQ2LJQQ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
11,612 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify