Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2RL8YGVPQ
한달마다배치고사있음 1000이하 참가못함 욕하는거 대표한테허락맡고하셈경3까지있음(배치고사패지)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
134,185 |
![]() |
0 |
![]() |
480 - 25,572 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 27 = 90% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2YVRYGY22Q) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
25,572 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RGR2G9G88) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
20,122 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2PLQCGQC8) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
16,049 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUPG0LGCL) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
10,758 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GGGRJJC00) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
8,709 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28LPC8R0R) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
7,037 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUGRPGG0R) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
6,440 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGJPPRYGG) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
4,093 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQ9LGYQ8L) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
4,028 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GV2P9PCYP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
3,624 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#V2CU82Q28) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
3,399 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RL2P9PLCC) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
3,308 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#U0P2CUCGP) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
2,097 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJ0CJQL9L) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
2,052 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JUYQLRCGQ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
1,995 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QU0R0CRLR) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
1,769 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JRQ99QV0C) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
1,462 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CV8CRG2Q9) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
1,320 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L8GJ29LRY) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
1,197 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RJQYVLPVQ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
1,107 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RL08U00JY) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
1,066 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPC22GVV8) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
1,028 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GG2G8GCRU) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
1,006 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJ2V00UP0) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
945 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QYQLQCLJV) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
931 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLJJQ0GY9) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
822 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2008VU02CR) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
731 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRGUG0UQC) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
539 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GJJ22JPLR) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
499 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LUP982QPY) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
480 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify