Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2RLJ9CLJR
big money moves only . no show you go
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+164 recently
+164 hôm nay
+1,105 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
578,564 |
![]() |
20,000 |
![]() |
10,929 - 44,664 |
![]() |
Open |
![]() |
23 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 73% |
Thành viên cấp cao | 4 = 17% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#LY2VPRV9U) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
44,664 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LLLGQ0R9Q) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
39,123 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GCLU8Q0QV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
34,212 |
![]() |
Member |
![]() |
🇯🇴 Jordan |
Số liệu cơ bản (#JQLPCQQRC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
31,254 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8PLUC0LVU) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
30,400 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YP2LP20C2) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
27,401 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PCGPUQRLR) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
27,044 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82R8JC2PP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
26,735 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PQLJPYVR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
24,367 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P92L0YUY9) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
24,312 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P8LC0VVJC) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
24,243 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89292CQL8) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
22,480 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8YRVG8R29) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
22,472 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L0LRLR8L2) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
22,302 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8C9YRY8UU) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
20,598 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CGRPV8RR) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
20,352 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQ90JU808) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
20,200 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PRC9RLPY9) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
20,022 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQC09G9J0) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
17,392 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#29JRJQC2L) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
15,213 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVPY2G0Q8) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
10,929 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify