Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2RLPY89R2
Nada más que se admite, gente activa, gente que juegue en Todos los eventos Se expulsa a los tres días de inactividad
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+23 recently
+86 hôm nay
+0 trong tuần này
-107,597 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
597,240 |
![]() |
10,000 |
![]() |
7,296 - 41,283 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 18 = 60% |
Thành viên cấp cao | 8 = 26% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#R8Q0G8U2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
39,815 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#22Y0YPLC8R) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
30,270 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#20P0JUGQGR) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
28,049 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PQJP0PQYR) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
25,185 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#G0YCYLULU) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
24,025 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GCJ02G2QV) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
20,319 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q9Q0PRCUR) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
18,787 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QVU0Q02YL) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
18,419 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R09J0LP9P) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
16,721 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#20R2G9PP8P) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
11,148 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#UQLQQGPV2) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
7,296 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YQLPYUJ0) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
42,396 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#82U82CY0Y) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
36,541 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQ09U0G0P) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
36,512 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YPPQP0UU) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
32,300 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PYC9UUCQL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
23,667 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8P2GL9RL9) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
21,123 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9QJPLLUCQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
19,561 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQLG82G29) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
19,485 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LJUU88R20) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
17,848 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2299PUL2GR) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
16,932 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R8Y8QV2RC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
14,323 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLJPJYY20) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
13,850 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YC9PGVUYV) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
17,120 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify