Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2RPC9G9UP
戰隊賽盡量打,想找人一起打也行,至少要五勝以上
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+187 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+187 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,278,456 |
![]() |
30,000 |
![]() |
30,909 - 82,430 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 7 = 23% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#LU0PC9GJP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
62,177 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LR0UJPC82) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
56,940 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#8CJ8QJVVV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
55,340 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#298888QLG) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
53,317 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YC8CUQPJC) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
49,387 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y2RUGV9V9) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
44,727 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#2CYPQU8PL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
43,590 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9LR980JR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
42,542 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q88YYLQPR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
41,660 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L2LQUPQY) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
41,332 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L8YURUJQQ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
40,240 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22P8UPUYL0) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
40,218 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQLQCGYCC) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
38,808 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y9U2JJ8YQ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
37,774 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YGPUJYPY9) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
36,840 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QVPRG9JQ2) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
36,613 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#90YJQGUU9) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
34,883 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#YP0YUG8CP) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
34,763 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QGVGJ0YQP) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
34,121 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QUU8PRY) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
33,401 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YP0RJVRYP) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
33,297 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22JQRYPVG) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
33,251 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YVCV0PVCV) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
33,153 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L2CC0UC8V) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
31,396 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#882Y8P2CC) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
30,909 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify