Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2RPGJQ28L
特別支援学校
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+105 recently
+105 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
701,235 |
![]() |
0 |
![]() |
4,202 - 69,356 |
![]() |
Invite Only |
![]() |
20 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 16 = 80% |
Thành viên cấp cao | 1 = 5% |
Phó chủ tịch | 2 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GV8VLVCRP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
69,356 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#Q0YCVVV2L) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
66,102 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RVPCQGQLC) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
50,211 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUV0RPGPJ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
48,515 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VRYCGU9PJ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
45,709 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇦🇮 Anguilla |
Số liệu cơ bản (#22Y2989J2) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
44,208 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#JC80UCUP8) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
40,237 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G9CYPRURV) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
38,023 |
![]() |
Member |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#JPPQ8U2GP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
37,096 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRCYV8P82) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
36,388 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRRYLUY22) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
33,062 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQPLRLC00) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
31,132 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJ0JGVGQ8) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
30,610 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#228RJY8U2Q) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
26,322 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YC28VVUPU) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
25,146 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQP9UYYVJ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
24,777 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QGJVYYRR) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
24,741 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R90RQYC9V) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
13,894 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9V2U88U2) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
11,504 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#209VJVG8R9) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
4,202 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify