Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2RPJ99UPJ
3-7 дней АФК/меньше 7 побед в копилке/неучастие в клубном событии = понижение/кик. Топ 3 в копилке/клубном событии = повышение.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+567 recently
-83,865 hôm nay
+0 trong tuần này
-84,179 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,375,649 |
![]() |
40,000 |
![]() |
18,164 - 72,254 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 65% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PP9GVGL90) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
72,254 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9VYU2R0P9) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
65,460 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇮 Anguilla |
Số liệu cơ bản (#PJCJ8JU0G) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
63,247 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PVQR0Y90P) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
59,150 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YG8V8GU90) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
57,960 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9GYY8GULJ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
55,253 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QUC8RG9G) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
53,006 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#88C999YR2) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
52,172 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JRRV9UVQ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
48,486 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#C9CU9LUP) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
45,501 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇨 Turks and Caicos Islands |
Số liệu cơ bản (#29G22VRLY) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
43,344 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUJCC92LP) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
36,877 |
![]() |
Member |
![]() |
🇫🇮 Finland |
Số liệu cơ bản (#28LGJ2L28L) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
35,789 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇫 Afghanistan |
Số liệu cơ bản (#QCC0LUGUV) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
35,377 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PCUUC2J0Y) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
35,282 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇷🇺 Russia |
Số liệu cơ bản (#2J8LLQCRY) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
25,605 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2GJLYQ29J) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
18,164 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify