Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2RPJCGVQQ
Baked Biscuit Corporation 🍪 |Un clan compétitif et amical ❤️⚔️| L'est go farm les évènements et les méga pigs !|
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+13 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+13 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,528,526 |
![]() |
40,000 |
![]() |
25,899 - 89,579 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 73% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 6 = 20% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#G8GPRPYL0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
89,579 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8LGCGQY0L) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
87,224 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2VL0PVQ8P) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
84,404 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#28J8RG98R) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
81,105 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YPLQLC80) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
67,618 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#QC20URYP8) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
62,554 |
![]() |
Member |
![]() |
🇷🇺 Russia |
Số liệu cơ bản (#UCY82JQQ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
57,423 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9GRV22VV8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
55,083 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PLGVGL220) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
53,242 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRQQQ0U0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
52,857 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JP2PCR2U) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
51,197 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#80YU998Q0) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
50,386 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2YR8YPPPGR) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
45,182 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQQGPVU2L) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
45,066 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRJR0C2R8) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
44,848 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJYRYCJL) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
43,443 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGYRURJG) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
42,738 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YP9QRLLU2) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
42,482 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRPRC9CQ8) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
41,973 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCLYGQP29) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
41,411 |
![]() |
Member |
![]() |
🇲🇲 Myanmar (Burma) |
Số liệu cơ bản (#RC2UPJRR0) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
40,919 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2099Y2LP) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
40,884 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QP920YY0L) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
40,146 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GULCCG8R) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
36,090 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q8PCLQY9J) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
32,966 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QYRC2Y9G) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
26,955 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GCU9VRJ0G) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
25,899 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify