Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2RQ2P0CPQ
Bienvenue dans la DRK|TEAM, c’est un club Français 🇫🇷. DRK|devant son pseudo = sénior + méga alpha🗿
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+1,118 recently
+1,118 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,297,927 |
![]() |
45,000 |
![]() |
12,153 - 81,227 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 56% |
Thành viên cấp cao | 11 = 36% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9QUGJQGVV) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
81,227 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#P0PRJRLGR) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
78,493 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9YCQYJ8C8) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
67,283 |
![]() |
Member |
![]() |
🇫🇷 France |
Số liệu cơ bản (#89VPGVR0U) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
63,520 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9RCVVGJPQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
63,221 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2VJYVYLUR) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
59,486 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇽 Åland Islands |
Số liệu cơ bản (#2QQ222U9R2) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
59,427 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9G20CU2VC) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
56,491 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QL9P8RYQV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
55,987 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#J0VGGPGYC) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
46,227 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YYC2222G) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
45,289 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L90J988U0) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
44,852 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9QLQRJ2LU) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
43,527 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QCQVC9UC) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
41,242 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVC0PY9CQ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
39,014 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PY02QPVGQ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
37,048 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#929LY22VL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
34,657 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QGY92V20G) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
33,334 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q9LJJC0VV) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
30,003 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LYLULCU29) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
27,939 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GY0JYYR0Y) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
26,001 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P0P2PR99Y) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
24,951 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#C9L9CGYG) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
23,414 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇸 American Samoa |
Số liệu cơ bản (#GG8JQQU90) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
22,640 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QLPQC2R9) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
18,955 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G8YPVRV2J) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
12,153 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PC0QC9PR8) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
42,785 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify