Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2RQL0PVVP
Sprache: Deutsch, nett sein, immer Club-Events pushen! 1 Woche off = Kick!
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+19,255 recently
-28,233 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
825,166 |
![]() |
20,000 |
![]() |
7,300 - 48,247 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 26 = 86% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GCJR2GLVC) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
48,247 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8PJLPCYY0) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
37,932 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUV20QUUP) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
37,434 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9C9GCC0P9) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
36,369 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QQRC0UJQQ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
33,998 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LY8VCU90G) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
30,621 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQ0VCGJ28) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
30,133 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QULLVPR8) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
29,675 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L29G9JC02) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
28,538 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G9R2R9L28) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
28,374 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJ88VJUU8) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
26,889 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P09009U08) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
26,662 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRLQVCYQQ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
25,656 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GC0L989Q0) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
25,619 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GCCC9GLUY) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
24,255 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RR8QC8UY) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
22,788 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VPV8QUJQ8) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
22,573 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G8LPVYQYG) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
22,537 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VQLVLUL82) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
21,482 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QUVLYCGP9) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
21,255 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28PQRQY92R) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
19,133 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#28CPU0JLPQ) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
15,948 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LQQCU9U0G) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
7,300 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify