Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2RQLL9QU8
club fr 🇨🇵 Faire event de club 🏆entraide rang max et classé🤝🥇🥈🥉et battre le club esport_44fr en terme de tr top200fr
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+60,187 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
967,886 |
![]() |
30,000 |
![]() |
7,677 - 56,578 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 18 = 60% |
Thành viên cấp cao | 9 = 30% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2GGP08P0Y) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
47,114 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGC8CRGYV) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
42,831 |
![]() |
Member |
![]() |
🇫🇷 France |
Số liệu cơ bản (#2VCUVPUQU) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
42,667 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LUY22GVG) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
41,297 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RCVPJPVL2) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
37,722 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2LC80VVQJG) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
33,988 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#99UQ9GGQ0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
33,322 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#298JVJ2RY) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
32,783 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R0PRU8LP) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
32,456 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80Y8R88GV) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
32,317 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQRY2PV0L) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
30,848 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJQ0LVVUQ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
30,788 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YCLRVYL8Y) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
29,370 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJ8U8C8RC) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
28,599 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YCRPPJ99) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
27,353 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22YQQJCP0C) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
27,146 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQR9J8J0P) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
26,390 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G9PPULJL9) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
26,318 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LCJVQYUGL) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
26,268 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#VJ2JJUQQY) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
25,443 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RL88GJLJQ) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
25,029 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GGPVPPULJ) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
22,453 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#289JYLRJPP) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
17,721 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#20P2RYQC89) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
7,677 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify