Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2RQVGGP29
75 (seventy five) Soixante-quinze
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+465 recently
+465 hôm nay
+28,687 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,208,212 |
![]() |
40,000 |
![]() |
12,048 - 78,955 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 18 = 60% |
Thành viên cấp cao | 9 = 30% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | 🇫🇮 ![]() |
Số liệu cơ bản (#28JJ2Y2LY) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
78,955 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LL22GPVU) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
58,460 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8YCJJ288P) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
57,810 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇸🇮 Slovenia |
Số liệu cơ bản (#8LLPY29V8) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
54,644 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8V2J088RV) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
53,305 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22J82YPRC) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
52,006 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9RPL2QG8Y) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
50,559 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GRRR98CC) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
48,945 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#22LQLGPV8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
46,253 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQ0Y8YUYU) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
44,971 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#90JGGVJ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
42,186 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GVLLYC8) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
39,517 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPCGRPLV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
39,139 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QCYRJGJQY) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
33,629 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUL80URPU) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
31,740 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8RVVJJYYV) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
30,445 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LLYPJ9GQP) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
28,611 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PRY09CJRG) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
28,300 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#80CCU02J) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
27,990 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRJVRLQQV) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
22,715 |
![]() |
Member |
![]() |
🇩🇯 Djibouti |
Số liệu cơ bản (#2LLC2CU2QP) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
22,169 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80PYQQLCJ) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
21,697 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R80CGVVUQ) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
20,572 |
![]() |
Member |
![]() |
🇫🇷 France |
Số liệu cơ bản (#2LVVUL0UPU) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
15,158 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RJJ8QJG20) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
12,048 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify