Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2RR9JGPP9
Awans za aktywność, degradacja/kick za nie granie lub nie aktywność | wypad za tokscyzym | poszukujemy aktywnych graczy | 🇵🇱🔥
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+22,283 recently
+0 hôm nay
+7,223 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
949,555 |
![]() |
29,000 |
![]() |
26,362 - 50,675 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 79% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PP0QCURUV) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
50,675 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#YPGUJQGV9) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
49,832 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2J8U00JQP) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
40,703 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQLVP0VRL) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
36,181 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YYLQGYGUP) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
35,453 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LPL8GL9U9) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
32,838 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GC9YCR908) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
32,826 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8UPU2PCP9) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
31,802 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#208P0GVYC) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
31,139 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GU2Y2GQ9C) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
30,986 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L2Y20GUGU) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
30,902 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUQQPV82Y) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
30,045 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YLL9PP9GV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
29,774 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VG9RPUYL) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
29,123 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9L20RYL0G) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
28,643 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JGPQ9GLQ8) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
28,172 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VJVUQJP0) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
27,692 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#90P8RYYLC) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
27,579 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9P08C0GGJ) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
27,055 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9U98RY0G0) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
26,362 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify