Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2RRC8L09Q
САМАЯ ЦЕНТРОВАЯ БРИГАДА!!!
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-22,468 recently
+0 hôm nay
-19,097 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
812,787 |
![]() |
12,000 |
![]() |
8,532 - 89,071 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 66% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 6 = 20% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8QR0U9RRJ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
89,071 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2L0RJQYCC) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
72,324 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#LC9R8LPQC) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
51,728 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G0CVGLP02) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
45,651 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PCCV8PC20) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
38,603 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LUQJPYUGR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
23,357 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#C8UJ2QVPL) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
21,587 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80JRYVV0L) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
21,381 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLP2YURQ2) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
20,368 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JGVJ9JL0R) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
20,062 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9J0220PV) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
18,755 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GQ8PQLLPJ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
17,867 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9CQUY9J8U) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
16,186 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G0PVJL09) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
15,953 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QP0YCCQUJ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
15,919 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJ9CJGU29) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
15,744 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q0VLL9JLL) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
15,059 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#229GPJV8RP) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
14,733 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLYVUJC88) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
14,118 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YP22JU9G0) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
13,394 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QCGVQPJ9L) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
13,272 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9LLCYL2JV) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
12,841 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q2Q0G2PRY) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
8,532 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify