Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2RRGL0CGP
Gayze Clan Brawl Stars Branch | Participation required | Discord Server Available |All Hail Broccoli
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+126 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,088,052 |
![]() |
23,000 |
![]() |
13,079 - 71,767 |
![]() |
Closed |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 68% |
Thành viên cấp cao | 7 = 24% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#QPY9RQ8C) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
71,767 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#90PCJ9PJL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
50,249 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LJ80CGJGU) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
49,886 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PCL20YYVC) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
49,592 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPLVL9VVG) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
43,191 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#99GYC9G99) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
42,512 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇦 Canada |
Số liệu cơ bản (#8GCQCJ0PU) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
38,023 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P8C0CY8GL) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
37,283 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LG28VVLLL) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
35,381 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8YQ28C28R) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
31,965 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8R2JQ8GR8) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
31,171 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q2YJ2QRJ0) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
29,151 |
![]() |
Member |
![]() |
🇮🇱 Israel |
Số liệu cơ bản (#P2JYY0U99) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
28,004 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGQJYVUUP) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
26,830 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q2QQC8UYJ) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
16,735 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify