Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
🇧🇫 #2RRJG9GVQ
обязательное участие в лиге кланов.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+76 recently
+149 hôm nay
+0 trong tuần này
+1,540 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
198,541 |
![]() |
0 |
![]() |
402 - 27,906 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
![]() |
🇧🇫 Burkina Faso |
Thành viên | 24 = 80% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#88LJP8R9Q) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
27,906 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2YQUQJU8CJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
24,685 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8G8PQ8CVR) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
24,487 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8GQ8GQVC) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
22,791 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LQ2LCLV2C) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
20,273 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GRVPCP2GU) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
17,215 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LLLC28VRR) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
7,383 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GQ80P22LU) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
5,348 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GJPLYU228) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
5,243 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RCURVCV02) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
5,133 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QR80LLYJL) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
4,655 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YLPGRUJPG) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
4,538 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LY9J8GRLY) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
4,441 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GV9VQCR9L) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
3,492 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J2GU8G0PY) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
3,350 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22UGRRPQLV) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
3,147 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2GGP9UYLGC) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
2,433 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QLU080R0J) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
1,809 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G29CRJPL9) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
1,601 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G90VPVQ98) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
1,441 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QGQCG298U) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
1,429 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q0RPUVJC8) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
1,075 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLJL9PU09) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
882 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LUJPPGV8J) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
639 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GGV0RYVUC) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
623 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GGQRQ8L00) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
579 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUP20RPCL) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
576 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G2PR90PQV) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
531 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GLG892JUU) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
434 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q8V90Q8UP) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
402 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify