Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2RV02QVPL
イベントやらない人はキックします。あとメガピッグのチケットを最低でも10枚消費してない人は蹴ります。15枚できる人はお願いします。
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+2,955 recently
+2,955 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
882,051 |
![]() |
20,000 |
![]() |
4,456 - 65,262 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#Q9JC8VCRY) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
65,262 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L8CQPLVUG) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
58,140 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LR2CY8JPJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
56,904 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#JVC9JU28G) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
45,660 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QJJGRVQ2) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
42,226 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QV9V022V) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
40,208 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P0QG22UY8) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
36,660 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89QLQUVJL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
33,887 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GC0VJ8029) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
32,475 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#220QLC092R) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
30,508 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LQP29PGG2) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
30,216 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89RPVRYUV) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
29,393 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLYRV2RRG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
26,211 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LV2VLCVUL) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
26,075 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQ9RJQPPP) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
26,011 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G8LJUJQGP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
25,911 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J8YJL8LU8) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
24,878 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2002PY0YR) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
24,830 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLVGQGL28) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
24,149 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q9LVPCRUR) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
23,775 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2G9UGL2C2R) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
23,239 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q9Y2PUC2G) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
22,407 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#C9QR00LLJ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
22,001 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GYVPJQ2LU) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
20,955 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJR8CYJ88) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
17,448 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRQPVPUG8) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
13,897 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2J0ULJGUYL) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
10,199 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28RYPJUUL9) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
7,359 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2RJGLLPQ9R) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
4,456 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify