Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2RV88Y8YP
歡迎成為三角州的一員
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+224 recently
+224 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,295,173 |
![]() |
35,000 |
![]() |
11,058 - 80,100 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 63% |
Thành viên cấp cao | 8 = 26% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8G8VYU0P2) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
80,100 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PUCRCQC8) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
57,357 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇫🇮 Finland |
Số liệu cơ bản (#QU20G0VLQ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
57,344 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8QQCCP82P) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
50,966 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#PQ0LY8VCG) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
49,822 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QRPV922RR) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
49,245 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇫🇮 Finland |
Số liệu cơ bản (#2JUUJUYR0) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
43,924 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LUJRCUJU) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
43,767 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LJ9UP220U) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
42,958 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GPVGYVJJ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
41,709 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PRQGQ29QP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
41,535 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LPQJY0JJU) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
41,049 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#8PQGVVRPP) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
40,006 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#982R8G8RU) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
38,476 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LRGLP0YPQ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
37,006 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QQLQPUV0U) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
36,977 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8URUQJ9LJ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
36,463 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#82CPVC802) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
33,899 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29GV9RULU) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
33,314 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#VL98LLLU) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
25,216 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PY8902CPR) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
11,058 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify