Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2RVGC0PJ0
clan activo ✔️, no toxicidad ❌. 7dias de inactividad expulsion
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-20,734 recently
+0 hôm nay
-18,455 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
637,318 |
![]() |
8,000 |
![]() |
8,151 - 48,464 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 27 = 90% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PVQJQQCJ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
48,464 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LL8CPV2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
42,535 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9VQGGURVC) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
40,365 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQRQUV02R) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
36,179 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RR90VUU8P) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
33,476 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PY9UPC2R) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
30,394 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PUC88LLJL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
25,257 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L0RCULQUU) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
24,336 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9Y8QQRCJU) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
23,992 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J2VRPCRL) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
22,832 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C0LY2909) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
22,317 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LYYY2CUVV) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
21,155 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L899ULJ09) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
20,145 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VP82CJ99) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
18,398 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LPYUV2PUJ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
18,229 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUGPRL892) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
17,411 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y0CGYL892) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
15,772 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LLCY0QGV9) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
15,724 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GLVJPPJL0) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
14,865 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QP809JP2R) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
14,794 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLQJY0JCQ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
13,654 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PU8VV2Q8) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
12,448 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#L08QUJC2Y) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
9,512 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCGY8880U) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
9,019 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GL80ULPGC) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
8,861 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28Y8P2J8VU) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
8,151 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify