Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2RVQR8RPC
메가 저금통 18티켓 사용 시 장로 승급/10일 미접속 시 추방!!!/클럽원 비방 욕설 시 추방!!!
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+92 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,218,390 |
![]() |
24,000 |
![]() |
24,742 - 71,992 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 10 = 33% |
Thành viên cấp cao | 14 = 46% |
Phó chủ tịch | 5 = 16% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8QGQVJGPJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
62,217 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#2LG8Q0228) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
58,930 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#80UYPY8Y8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
58,860 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2U882VYRJ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
58,193 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2VV90GY2Q) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
57,319 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#282VR82UC) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
53,108 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YQ0LLUJCP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
50,354 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8VCPUV8CR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
44,111 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GRG9CLV0Q) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
38,773 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇳 China |
Số liệu cơ bản (#8QCVL2G98) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
37,743 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#80L29GQQU) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
34,484 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#G9G2JPRYQ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
31,205 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2RGU9GV0C0) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
29,897 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8C8J2GGLY) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
28,378 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JRLJLCCJP) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
27,088 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#29PLQV99P) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
29,754 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G9R999JUG) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
28,344 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRUJRYQYC) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
27,305 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9G9CCYR8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
24,915 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#92R8QL9GP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
34,587 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPRPUPCYL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
28,108 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8J2UJQC98) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
27,168 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G8CPJVRC) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
26,761 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YC8GJJUY) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
26,601 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVVRC90CL) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
26,474 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8G0UGU2U2) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
26,096 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LYVG0Q0YJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
25,460 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L9JRV9Q2) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
39,338 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#99L9L2YGY) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
32,345 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LYL00JUCV) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
28,593 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LGP0J2UJP) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
26,447 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y8CUYQ2VJ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
25,981 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPJJCRJ0U) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
24,969 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YVCJG082Q) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
31,589 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQPCJRGV8) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
25,681 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2URPQ0GUU) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
23,228 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P8QJL8892) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
23,471 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#88JQ90LCG) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
22,377 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20QVUJC8V9) | |
---|---|
![]() |
31 |
![]() |
27,375 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82G9QVP0C) | |
---|---|
![]() |
33 |
![]() |
23,197 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRY2CR0P) | |
---|---|
![]() |
35 |
![]() |
22,793 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CCJY8U2Y) | |
---|---|
![]() |
38 |
![]() |
30,127 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUGV00PJG) | |
---|---|
![]() |
39 |
![]() |
23,502 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PRYJQL8YR) | |
---|---|
![]() |
41 |
![]() |
22,392 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GVC28R0L2) | |
---|---|
![]() |
44 |
![]() |
25,223 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify