Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2RYU9UCJP
GALİLEO GALİLEİ İTALYAN LİSESİ RESMİ KULÜBÜ
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-26,592 recently
+0 hôm nay
+407 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
686,289 |
![]() |
22,000 |
![]() |
6,375 - 66,946 |
![]() |
Open |
![]() |
23 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 73% |
Thành viên cấp cao | 1 = 4% |
Phó chủ tịch | 4 = 17% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2VJ929LJQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
66,946 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9GGLUGPP9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
38,524 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PQPYC0JP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
36,394 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇺 Guam |
Số liệu cơ bản (#C2GR0CJ80) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
34,540 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8U0GUR9R9) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
33,857 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RG2V2YY2) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
31,294 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#808JV8C82) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
30,905 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y2JLCYVJC) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
30,092 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PU298C2C) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
28,570 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#882U9GVQ2) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
28,286 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLJGR000G) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
27,904 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L8PJV8CJR) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
26,418 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CPYJGQQ8) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
24,378 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LJVQR888L) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
24,369 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P982L2P02) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
24,336 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJUQVL9GC) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
24,033 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RC9U2U9LC) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
23,285 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98UC8QRLR) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
22,924 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UPGCGQ9JQ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
11,824 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28JLP98GPR) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
6,375 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#JCP29YLYQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
26,678 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify