Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
🇺🇬 #2RYYP2LYU
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
239,280 |
![]() |
20,000 |
![]() |
75 - 37,581 |
![]() |
Open |
![]() |
14 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
![]() |
🇺🇬 Uganda |
Thành viên | 13 = 92% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PUL28YCRU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
37,581 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#U20LQVQR) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
28,535 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PGQP2CGV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
25,112 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8P2V2VUR) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
22,412 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#282V99V2Q) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
21,382 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVV2YUYCQ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
21,004 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PC8UPQJ8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
16,007 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9QQQP2J09) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
10,852 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QJVC09CJL) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
5,364 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P99J0V8P9) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
611 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P92C8LJCJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
405 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P92U0P8G0) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
75 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify