Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2U20QJ08Q
Clube focado em cumprir as missões. Obrigatório gastar TODOS os tickets quando tiver eventos. Inativos por 4 dias serão expulsos
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+23,022 recently
+23,022 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
922,361 |
![]() |
10,000 |
![]() |
12,607 - 59,561 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9VR9LYCPQ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
48,341 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YLC2JR2JR) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
45,110 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y8YGGQ8UU) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
44,566 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PVL089J2V) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
39,418 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PC28GVJ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
35,505 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#20UQVYGLP) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
34,822 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82PPUPGPV) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
32,388 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QGLRUL882) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
30,112 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GL0QCRUCY) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
29,614 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R09C2YUV) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
29,034 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L02C8QV2P) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
28,086 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QCQR89GJQ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
27,571 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LUJLVULY) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
27,009 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PCLLQL9VJ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
25,353 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QV9UPLQQ8) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
25,164 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#88LVRRLJ2) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
25,047 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G0GG8QY0C) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
21,723 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P02JR0GLR) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
20,256 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G8VY2CC02) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
14,763 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#90Q8P2GQR) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
13,968 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9C9RLYQV) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
13,815 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRVGV00RU) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
13,428 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YC8L8G8P) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
12,607 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LGG8VYQJG) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
19,041 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify