Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2U2899PC0
Witamy w Akademii Grzybów |3dni off =kick | gramy eventy klubowe |nie wyzywamy się | aktywni gracze
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
457,385 |
![]() |
1,800 |
![]() |
884 - 28,933 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 26 = 86% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2YV2Q9J9R8) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
28,933 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J0JCQCGQU) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
28,241 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GR8RVV8V) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
26,378 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUYQ9PPJ2) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
23,991 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GP8R892U2) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
23,683 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLCCUCR8P) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
22,353 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GQLQGQC09) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
21,718 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R8QGG29VV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
21,358 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RP0UCGP80) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
20,542 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q0V8C9G88) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
19,616 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PLQRCJYL) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
18,742 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GU8J89YV2) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
18,097 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JC9YLJPVU) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
17,383 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JUVVLC8Y) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
15,875 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J98PUCCGR) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
15,248 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QV0R29VGQ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
14,285 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJV22C8QJ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
14,060 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLVQ9GPV0) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
13,722 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#J00YG9QV0) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
11,990 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RY20CCQLQ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
11,461 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQ8GUV9UP) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
9,940 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J08J20CL8) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
9,086 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2GPPCJRLVC) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
8,869 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28YC0YG9GG) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
7,091 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R8VUCCVVJ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
3,278 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQPCYG9RQ) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
2,836 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VUR0LL02L) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
2,715 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LY9LQQ2LL) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
1,851 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LPJ229C0G) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
884 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify