Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2U290P8V8
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
188,371 |
![]() |
7,000 |
![]() |
1,243 - 30,074 |
![]() |
Open |
![]() |
20 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 5 = 25% |
Thành viên cấp cao | 9 = 45% |
Phó chủ tịch | 5 = 25% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2QYR8RQCJ2) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
30,074 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GVJUCVQ88) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
21,308 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#L00LQ29YJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
18,226 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GU9QUJG8L) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
16,150 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LYGRP0RJY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
12,700 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GL29CY8Q8) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
12,083 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L9LPC0UU0) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
11,916 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JC092P8RP) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
10,496 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JJQGJVRG8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
10,295 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQQQVCY2L) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
9,631 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QQUGQ9JLR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
7,884 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2R9RY9RYGC) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
5,681 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JYLYL2VJU) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
5,254 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2JVQCGJQ9Q) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
4,668 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2YYV980UL0) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
4,008 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JV9LG0QCV) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
2,327 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Y2LJL8C0U) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
1,567 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CPCV8QPV8) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
1,517 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q0C0LY90G) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
1,343 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QL9GRQQLJ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
1,243 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify