Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2U2V28JPL
REGRAS:MEGACOFRE SEMPRE| FICAR ATIVO| 10 DIAS OFF BAN|RESPEITAR OS OUTROS MEMBROS|SER PARTICIPATIVO /VEM PARTICIPAR DE RENOVAÇÃO
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+36 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
984,259 |
![]() |
40,000 |
![]() |
12,185 - 64,840 |
![]() |
Open |
![]() |
23 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 73% |
Thành viên cấp cao | 4 = 17% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GV0ULQV) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
64,840 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PVCRLQYUQ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
58,921 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PP0QQ9PU) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
56,934 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L9UURL0P2) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
51,517 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8JJLVU22Q) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
49,903 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GU82Y9RYP) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
47,753 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#U92GL0P) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
46,884 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PLRYLYPQQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
46,517 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82L0YL92L) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
46,505 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#88C0R9RVG) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
42,989 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LG2QCGG2J) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
42,711 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q9C8ULV0C) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
41,251 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LY998V9QQ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
40,770 |
![]() |
Member |
![]() |
🇫🇮 Finland |
Số liệu cơ bản (#LY9JPR922) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
40,639 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L98YCGLCU) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
40,034 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QUL202JLL) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
36,905 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9GRC9GJC2) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
35,336 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LJLU0LGUP) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
31,232 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PRJ0VVQRL) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
18,261 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQPGQC0PJ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
12,185 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify