Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2U2YV90QJ
ΓΑΜΑΜΕ ΚΑΙ ΔΕΡΝΟΥΜΕ
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+68 recently
+0 hôm nay
-29,424 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
707,946 |
![]() |
30,000 |
![]() |
24,302 - 57,347 |
![]() |
Open |
![]() |
22 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 77% |
Thành viên cấp cao | 1 = 4% |
Phó chủ tịch | 3 = 13% |
Chủ tịch | 🇬🇷 ![]() |
Số liệu cơ bản (#8U298C8CQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
57,347 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#88LUVCLVP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
48,217 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#288VVL8RR) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
39,213 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YJJVGGCRL) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
35,869 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9UVQCPVP) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
34,419 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPCYCYQPG) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
34,231 |
![]() |
President |
![]() |
🇬🇷 Greece |
Số liệu cơ bản (#PLL0VGQU8) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
33,465 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇷 Greece |
Số liệu cơ bản (#922CRPYQY) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
30,631 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9J2Q88CV0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
30,587 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYQR8PQRV) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
29,146 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#92CPJGUVV) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
28,828 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LYC0CPP9J) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
28,439 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCU0JYLV0) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
27,422 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YRR8QLCG) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
26,573 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LCQC0P90V) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
25,700 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQ2089029) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
25,605 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YG0802RUL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
24,598 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PJ8R2VCQ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
24,373 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#20U8YUPLR) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
24,302 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify