Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2U8J8GCGL
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
370,591 |
![]() |
35,000 |
![]() |
876 - 47,140 |
![]() |
Open |
![]() |
23 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 91% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8LJL9UC0L) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
44,670 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RGPVQUPJR) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
33,873 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇹 Austria |
Số liệu cơ bản (#R88Y898L2) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
26,387 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRG2VYYR8) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
25,536 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RL8JLQ0G9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
24,483 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GYPCRCC20) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
20,559 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LVPQUGJYY) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
20,331 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QLLUP0UCG) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
15,267 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QYCQGUPRL) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
15,090 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8VQVLYUYU) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
14,476 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLJP2Q29U) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
14,091 |
![]() |
Member |
![]() |
🇧🇿 Belize |
Số liệu cơ bản (#GRQL82GJR) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
12,433 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RV9YUC9RY) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
10,736 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQVY2QPVR) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
10,435 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RR90R0G8P) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
7,737 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PRG8CLLPP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
7,514 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#RP8L8VPVQ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
7,445 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R0YQ90RJ8) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
4,057 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2RR28Y2Q89) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
2,848 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#C8J92LPGC) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
2,435 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22YJC2C98R) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
2,172 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J2UP8JQLU) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
876 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify