Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2U8JCV8P0
Active|Competitive Clan 🔥|Grind Trophies 🏆 |Stay Active|Do Megas 🐷|Do Club Events 🎲|Contribute 💯|1 Week Of Inactivty = KICK
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+98 recently
+1,541 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,468,350 |
![]() |
40,000 |
![]() |
33,324 - 69,400 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 13 = 43% |
Thành viên cấp cao | 13 = 43% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#CY0CPYLGV) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
69,400 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LRG2CQY80) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
58,253 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P0QGJ8VPJ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
53,366 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PRCU2VQRP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
52,973 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPVVYU0J) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
50,858 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#29YVPYR90) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
50,302 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJU2RQ8C) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
49,212 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8LC02RUJY) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
48,838 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LVVG8UY0) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
46,349 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R2C8L99) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
45,651 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#82YCP8R0U) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
45,340 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JGC989GL) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
42,174 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2P29V0PPR) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
37,516 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GVY9299G) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
36,039 |
![]() |
Member |
![]() |
🇺🇸 United States |
Số liệu cơ bản (#UYLRVVCV) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
33,324 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#299GQQRQR) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
55,850 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L2P0QRLL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
53,592 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YRUJCVUJC) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
52,337 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8G89JGRC8) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
48,347 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JJPQC2VJY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
46,891 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q2VPL0YJ8) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
45,837 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LC00PRRP) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
41,479 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G2JUR8LY) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
40,075 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28LGUY0PPP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
37,982 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28QLU0UR2R) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
36,002 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q928CY0J) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
12,995 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LRPQJ2P0R) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
49,126 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CLLJC0PY) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
43,565 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8C0VJP888) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
42,698 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YLPPC2090) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
39,108 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QCLCG2YG) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
27,119 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2299VJ08Y) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
39,014 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22UPLL0YJ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
26,601 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9GLCYCL29) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
40,647 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVVQPP2) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
30,997 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L9Y2JGJP) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
34,563 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y9JCUYJLU) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
45,154 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CRLCV92) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
40,000 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LPY2L2GV) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
57,122 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LVP0CVPGG) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
43,667 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28GYL0QP) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
39,665 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9JGUYJ0) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
38,037 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QYG0GGGP) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
37,575 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8R0Y098U) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
36,842 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P2RLJJUP) | |
---|---|
![]() |
32 |
![]() |
43,808 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GPJP2YJVU) | |
---|---|
![]() |
33 |
![]() |
37,598 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQ8L0PQRQ) | |
---|---|
![]() |
34 |
![]() |
40,070 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28089PRJC9) | |
---|---|
![]() |
35 |
![]() |
411 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYJGVCRQ8) | |
---|---|
![]() |
36 |
![]() |
39,692 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#290RGVGU) | |
---|---|
![]() |
38 |
![]() |
37,874 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GGJJ9C29) | |
---|---|
![]() |
39 |
![]() |
37,545 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9Y0P99GJ2) | |
---|---|
![]() |
45 |
![]() |
30,440 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify