Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2U9G8VUC9
Más de 1 semana sin conectarse fuera, megahucha obligatoria con al menos 5 victorias y hay que subir 100 copas a la semana
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+263 recently
+263 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
912,812 |
![]() |
23,000 |
![]() |
15,237 - 43,144 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 73% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PVQR8JPRC) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
39,532 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CRG9LPUG) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
38,787 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9V8LU9CGR) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
37,094 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8GPLC2PYG) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
36,543 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RPR22Q28Y) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
34,677 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8J90GUJGJ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
31,389 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22Q09RV8V) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
31,051 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JRY98GCQ9) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
30,610 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JVYRCRLCV) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
30,071 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8VP9J090Y) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
29,846 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9Q8RCQYJC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
29,046 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVQCCVJGY) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
28,983 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#YRPL8LQ9) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
28,520 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P0G8CR8C8) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
28,125 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YUV99L9QP) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
27,230 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇦 Tristan da Cunha |
Số liệu cơ bản (#8GGRCQPGY) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
26,645 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8QGQJRPPC) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
26,220 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8V8802GGJ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
26,166 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JJQUYV9L) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
25,411 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2VYRJU2LR) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
25,336 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YPU9YLUJU) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
23,805 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQV8C0JPJ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
15,237 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify