Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2U9UVLQY0
der Club für die Hüpfer
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+10 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
239,917 |
![]() |
7,000 |
![]() |
520 - 35,942 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 12 = 41% |
Thành viên cấp cao | 11 = 37% |
Phó chủ tịch | 5 = 17% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#P9L90U8YU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
35,942 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9CP8Q2R) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
30,689 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Y90UJ2PC0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
23,628 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YGGPP0G8R) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
19,767 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YU9GLL82R) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
18,294 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQJGUQYR9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
12,371 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20R0YUVLGJ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
11,316 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#JGVQJ0029) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
9,545 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVJ20L9RV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
8,186 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VP2YGVCJ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
8,158 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LP2YYY80Y) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
8,001 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQUJY88RV) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
7,539 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#290JQ9PQ28) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
7,307 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Y2V90GJP9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
6,751 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#J9Q89LUL0) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
4,929 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LCJV99JV2) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
3,710 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LRY9PV8J9) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
3,670 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#228CPVUPL0) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
2,943 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LU20GGUQR) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
2,598 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9C0URPRV) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
2,441 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#280880GV82) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
1,843 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28GJ0UVQ8P) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
1,745 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JVPGJC9UV) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
1,600 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YP0YJR0CR) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
1,593 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#222QY2UJ2C) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
1,489 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2Q8UQ8PCJ0) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
1,402 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RCY2LR802) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
1,190 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L98VJC2L9) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
750 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#222CJP28RV) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
520 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify