Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UCPLCYU9
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+5 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
689,511 |
![]() |
18,000 |
![]() |
9,177 - 46,052 |
![]() |
Open |
![]() |
27 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 62% |
Thành viên cấp cao | 8 = 29% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2LGG8LC99) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
46,052 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2VU0VYV9Y) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
44,032 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20C09R0CL) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
32,593 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PYVLJ0PL8) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
31,529 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#229GRLLQJU) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
31,197 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#800GCLQCV) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
29,434 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJ0U2U28C) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
28,846 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y2YPU0V2U) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
28,142 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#C0LUVPGP8) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
26,863 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8P29JPV2) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
26,024 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R999VYGC9) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
24,724 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YL9GGP89) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
22,334 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8R02U9QLV) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
22,290 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R80V8L0Y9) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
21,564 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J8GVCPP28) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
21,457 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJ2JGL8VJ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
21,394 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L88LCRRYG) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
20,458 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LRGU9PY) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
19,800 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#92LLCG0YJ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
19,629 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLG92RLLY) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
19,208 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVJ9LCR9C) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
16,432 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P80VJC2G0) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
9,177 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify