Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UCPPYY2J
◇Bem Vindo◇ | Obrigatório jogar Megacofre e outros eventos| Seja ativo no jogo — 5 dias off = ban | Respeito a todos.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+348 recently
+644 hôm nay
+0 trong tuần này
+14,517 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,125,454 |
![]() |
25,000 |
![]() |
25,625 - 66,045 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PQV8RJCLP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
66,045 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JJ20RRLL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
59,345 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#V2R0LVL) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
50,567 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VGL092V) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
45,878 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8LJ09GPRL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
43,358 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LPC8GVCL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
43,243 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q90GCJRVL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
41,964 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2222JJJ9GU) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
39,901 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#28YUR29Q0V) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
39,176 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#20QYG9RL2) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
37,854 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q89J02LP8) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
37,467 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QLLVY2JGR) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
36,460 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28G0YJ9LYL) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
35,164 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#229VG0URVL) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
34,396 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8CUGQP8U2) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
33,516 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GUPQ0C2PR) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
32,993 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22Q9PYJ9GU) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
32,570 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#99JJ8JUVJ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
31,701 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QCRRYC0PP) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
31,120 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8Y20LRGL0) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
30,745 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q0P8U9VGL) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
30,336 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGQQRLVL8) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
30,017 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJPYRQ8RQ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
30,016 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YPC0V2CQ9) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
29,656 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G0R82R2UV) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
28,949 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LLJU9QRQ) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
27,962 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#L988LJUC0) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
26,248 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JRC9R0UQR) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
25,625 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify