Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UG8RY2LR
由臺灣的新光集團與日本的三越百貨合資經營的連鎖百貨公司,前身為1974年由新光集團獨資成立的新光百貨。新光三越首店是於1991年開設在臺北市中山站南西商圈的台北南西店。目前新光三越在臺灣共有16間分店(臺北南西店、臺北信義新天地各館單計一店;共包含20棟分
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-37,432 recently
-37,432 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
450,134 |
![]() |
3,000 |
![]() |
976 - 51,200 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 25 = 83% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#LRLCQC2PV) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
51,200 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YCR88VJGJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
28,931 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LG0LLJ8V0) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
25,105 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YQLJVVVPQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
24,966 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQUL8L9RG) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
19,874 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#JR0VYGV8V) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
18,603 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGGLUPYLP) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
18,127 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L2PYGPQR0) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
16,777 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q9RV0CQV8) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
16,016 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LPUU8GGRL) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
15,681 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L8CG8CYGY) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
15,010 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8G8G0LRL8) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
14,719 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QGPGUJCV8) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
14,246 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUUCGG09) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
14,228 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGULCCG2Q) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
13,719 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLCJCRC0Q) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
13,456 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q2R909YV8) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
11,768 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8L08JP8YG) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
11,332 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QU92UQPCG) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
11,273 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20V00VL2CG) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
10,409 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9Q0Q9LR2C) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
9,947 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YPPLG88L9) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
8,750 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q0PVJVL8R) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
8,398 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P20CR88LR) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
7,843 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2J9P2LR8LY) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
6,758 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JVQCYYRLR) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
2,687 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GQYQVGL0P) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
1,212 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RPLCQP82L) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
976 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify