Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UG9CYLRG
◇pilgramage◇ || Active Clan, 17K Trophies Required 🏆 Do every event 💩
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+84 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
647,764 |
![]() |
17,000 |
![]() |
14,400 - 41,832 |
![]() |
Open |
![]() |
26 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 9 = 34% |
Thành viên cấp cao | 13 = 50% |
Phó chủ tịch | 3 = 11% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#QVQ0PCUGR) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
41,832 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GGQVVLQQY) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
35,911 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LVLQY2UVL) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
35,720 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PRJ89UULG) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
30,962 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P0L8RCPYC) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
30,285 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28PUYPLP2R) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
30,161 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GUQVY99V) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
28,948 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LUYLQ98GP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
28,843 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G28GL22PL) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
28,429 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L0CQ8V0UJ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
25,837 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8RQQ08G80) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
24,771 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#290URLCQJR) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
24,422 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QYLLYJ8VC) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
23,637 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YVYRV0UGR) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
21,065 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R0JJRLUUV) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
20,595 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q8VVGLULU) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
20,427 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G298080UY) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
20,027 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LR8VV22QL) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
19,821 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G2JLVPYJ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
19,731 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YRP0G000V) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
18,976 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9900LCU0J) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
17,943 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R8J28R8JQ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
17,863 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QV9JQYV82) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
16,795 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#LPG0G0GQC) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
16,059 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RRRLULY8L) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
14,400 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify