Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UG9RY2GY
se tiver + d 5 dias off em eventos=ban
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+1 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,101,138 |
![]() |
35,000 |
![]() |
30,807 - 73,813 |
![]() |
Open |
![]() |
27 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 77% |
Thành viên cấp cao | 3 = 11% |
Phó chủ tịch | 2 = 7% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#CC9Y2YL8) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
73,813 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GRU0QQRP9) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
50,106 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RUQR8JVP) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
49,004 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YQ2PGRQQV) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
48,508 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇫🇮 Finland |
Số liệu cơ bản (#YUY82LJ2P) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
46,599 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9QV29J8JY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
45,529 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8PGCVU8G2) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
42,448 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#909QL8VGQ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
41,848 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#C8JGJ22QV) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
41,392 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LUCP88P2) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
40,134 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22RJC89R9C) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
39,641 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YVYPPJ8G) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
38,862 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9CPJQRUU2) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
38,252 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QVVQY2RYQ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
38,214 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QRQVGCCJ0) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
37,603 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9898GLCPU) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
36,194 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UCPGUGJY) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
35,796 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2VU0PLQC8) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
35,389 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89RG8JR8U) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
35,311 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98U292RV) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
34,764 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GV8U8JVPQ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
34,549 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L0CRLLCL9) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
31,972 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#YCPPPGYPP) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
31,180 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify