Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UGC22PJ9
active clan. we do mega pig. and all the events for skins. if your not online for 4 days you will be kicked
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+660 recently
+660 hôm nay
+3,953 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
899,904 |
![]() |
15,000 |
![]() |
16,245 - 61,594 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 26 = 86% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#LVUYGUQ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
55,010 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2CQ88J9QG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
46,964 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RCLGQQYV9) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
45,026 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#22LCLYRLCU) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
35,485 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98VLLVUCQ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
32,637 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RRVLPGRY) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
30,529 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28UYL2CUQV) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
30,417 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RC9C0PYGC) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
28,481 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L8QQCQ2V2) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
28,291 |
![]() |
Member |
![]() |
🇳🇦 Namibia |
Số liệu cơ bản (#Q88QYVGU9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
27,686 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJYVQUJVP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
26,750 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGU9GQ9C8) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
26,031 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QRVPVP08C) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
25,708 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28J9U8URY) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
25,683 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L2VVL0UQ0) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
25,644 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VCY2GV829) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
24,279 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇾 Cyprus |
Số liệu cơ bản (#2LGCPPRQVL) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
23,426 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GC8QPC9G9) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
23,052 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28UYGLVRP8) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
22,241 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L2VYCYQ) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
22,015 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#82QRL8L2) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
21,749 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LQUCPGCGJ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
16,245 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify