Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UGP20Q80
ACTIVES=PROMOTIONS/ INACTIVE=KICKED
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+388 recently
+388 hôm nay
+1,468 trong tuần này
+388 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
729,905 |
![]() |
25,000 |
![]() |
1,040 - 42,667 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 56% |
Thành viên cấp cao | 10 = 33% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#LPQY0YG9Y) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
42,667 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L00GYPY2J) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
39,183 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QR2JJP8GR) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
37,763 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LPYYL2PYL) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
36,935 |
![]() |
Member |
![]() |
🇴🇲 Oman |
Số liệu cơ bản (#QQPGQ0VJ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
36,859 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#20JRU0QRL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
35,836 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PJ280RUV) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
33,821 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇬🇳 Guinea |
Số liệu cơ bản (#LUPR2CYLU) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
32,183 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YQL0LU0Q) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
31,691 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GG082L28V) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
31,566 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Y02P0G828) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
30,608 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGLV0JY8G) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
29,875 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y2CUU0YY) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
28,447 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q2VGV802L) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
28,363 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GRQYU29V8) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
27,980 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q8899G9UL) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
27,119 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80V2Q802C) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
26,291 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q0UGYQ9QP) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
23,440 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2YULV9LGJC) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
19,436 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#289PLL0Y28) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
19,100 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29VU2J9PY) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
18,950 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PG8UR2Y2) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
14,903 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QCCQRGJUL) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
13,769 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P2JUJC00V) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
13,176 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QVYR9JJLU) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
12,070 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#280UURY92R) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
10,967 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GYVJ288RU) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
8,298 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GCVJRQ8QC) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
3,315 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JQVQ8QLQQ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
1,040 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify