Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UGPLLGUJ
🚫 de 🐷 = BAN/Club actif 📈📊 / Push haut ⬆️ tr/.Tryhard🔥
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+373 recently
+373 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
945,041 |
![]() |
33,000 |
![]() |
22,105 - 58,710 |
![]() |
Open |
![]() |
25 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 84% |
Thành viên cấp cao | 2 = 8% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#YY9QPJLUL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
58,710 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q9P2RCV9C) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
54,407 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QRLPPRGV2) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
47,643 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8RRJQU0GY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
45,841 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#U8QCJYUQ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
44,548 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VCPLRY2Q0) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
41,637 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GCC0C99CP) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
39,664 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇨🇦 Canada |
Số liệu cơ bản (#GL8RY82P) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
38,912 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#802QGRVVG) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
38,156 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R0090PL0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
37,798 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8PGLCL9U) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
37,414 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YRJLJUL09) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
37,405 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJ9L8J899) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
36,569 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LPLYRP9QP) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
36,152 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRGVVPVRC) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
35,203 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8VRYJLJYR) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
34,232 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R09J0CPJP) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
32,156 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q92CC98L8) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
28,951 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q8C2VUV09) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
26,519 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YRCVC9C9C) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
25,368 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LLC8C0CG0) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
24,701 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VUQVGY0Q) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
22,105 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify