Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UGRVRCG8
ガチバトルを頑張ろう 。メガピックが来たらチケットを使い切って下さい。
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+643 recently
-10,631 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
817,075 |
![]() |
20,000 |
![]() |
16,768 - 38,348 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 25 = 83% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#URPVUUCLU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
38,348 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#220UUJ8C28) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
38,076 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRPJ9CCYY) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
32,737 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YP0JPGG8C) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
32,524 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20P9PQUCLJ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
31,352 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RVG2PYQQC) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
31,348 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R2QRQ9VQQ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
30,192 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#200RCLVVGJ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
30,119 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#Y2URVQCGQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
28,921 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28L2QQ2C8V) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
28,197 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y2Y9R008V) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
27,659 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QJLUVJQU8) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
27,163 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q0UC2U8P2) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
25,500 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RL9R0G88J) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
23,782 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQCY98GV2) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
23,420 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YCLR0PYG8) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
21,566 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#20VRCQ0G8U) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
16,768 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RJ8GQCRLR) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
28,959 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JG2QPJVL8) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
28,663 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JUJYRQ8Y) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
39,611 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CPCGLGRPL) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
21,555 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q0UJG8JVG) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
21,138 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQP9RJ8CU) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
27,298 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify