Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UGRYUJRV
go formez les trophées esembles ❤️❤️❤️ club fr🇫🇷🇫🇷🇫🇷 allez venez mes pro player ❤️❤️❤️ 🔥🔥🔥 on est tous bouillant 🔥🔥🔥
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+68 recently
+68 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
727,540 |
![]() |
40,000 |
![]() |
16,897 - 86,076 |
![]() |
Open |
![]() |
20 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 2 = 10% |
Thành viên cấp cao | 16 = 80% |
Phó chủ tịch | 1 = 5% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PJL2VCJPR) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
86,076 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#298PGJ9JL) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
45,713 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#89C29L2UL) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
42,077 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9JVRV9LLJ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
41,414 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#88YCVPGL2) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
40,119 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#808GQ928V) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
39,995 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇬🇾 Guyana |
Số liệu cơ bản (#9LQCPUJ9P) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
35,892 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8GVQJ08GV) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
33,716 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8QLPP8LJ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
33,286 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#889QRP9QR) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
30,930 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CPGGR9Y9) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
26,886 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GC8RQ2V0Q) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
26,600 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#YJV9LVC0V) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
25,539 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LVPG8VYPQ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
23,125 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#J2VPUCV9Y) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
18,341 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28QVUCPLUP) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
16,897 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8RCR2VQ8J) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
36,804 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QPR228VG2) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
47,185 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9L099YCP8) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
30,505 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q92R9GUPV) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
47,236 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify