Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UJ9QLRPV
hijos del taxista fracasado de Urdaay
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+55 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
470,254 |
![]() |
17,000 |
![]() |
8,290 - 49,390 |
![]() |
Open |
![]() |
22 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 14 = 63% |
Thành viên cấp cao | 6 = 27% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8PQCPY8PG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
49,390 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QQQ0J2YC9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
30,066 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9JP90LLR9) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
28,283 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9G8YQPY02) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
27,003 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJJ02GL98) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
24,767 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LUG29L882) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
24,179 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJYQ9Y292) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
23,380 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJCCLG9P0) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
22,986 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PLQGC2YQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
19,668 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GYV0RRJCR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
17,534 |
![]() |
Member |
![]() |
🇮🇨 Canary Islands |
Số liệu cơ bản (#92JLUCV98) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
16,929 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2899G08YJV) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
16,836 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVYQ8YGYJ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
15,434 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9L92PQ8CL) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
14,580 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9JQ9RV8PU) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
14,160 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇵🇪 Peru |
Số liệu cơ bản (#2GR2GRCCGP) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
13,793 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LJQCYGVUY) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
13,403 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28RPPV2VRC) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
12,335 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJ8RLG802) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
12,229 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9GLVQ82R8) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
8,290 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify