Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2UJGC9QYC
Es OBLIGATORIO acabarse todas las fichas | Solo gente activa| Ascenso a los 2 mejores en la megaucha | Rumbo al top 50!
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+9 recently
+430 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,075,516 |
![]() |
40,000 |
![]() |
30,526 - 70,923 |
![]() |
Open |
![]() |
23 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 86% |
Thành viên cấp cao | 1 = 4% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8YG0Y02GR) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
70,923 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22G9VC08U) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
56,170 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L8C2CL989) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
51,263 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YGPJQRGPJ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
51,221 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2U28RC9Y0) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
51,079 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇩 Andorra |
Số liệu cơ bản (#280URJ8V) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
48,877 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PP0Q88LV8) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
47,412 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#299LUG8GV) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
47,152 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9PQQR0VUC) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
47,112 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#99ULVVCUQ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
46,944 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#92JJGV99U) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
46,694 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PGQ0L9YR) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
46,320 |
![]() |
Member |
![]() |
🇧🇴 Bolivia |
Số liệu cơ bản (#2UC8URYG) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
44,247 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJ9J9JP8J) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
41,401 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20VRJPPYC) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
41,347 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L9RRCCGU) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
41,066 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88JR9CRUL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
40,101 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YGVQ08RL8) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
37,041 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇧🇴 Bolivia |
Số liệu cơ bản (#GG8PL9YVL) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
36,642 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8ULCQ2PV0) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
30,526 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇧🇴 Bolivia |
Support us by using code Brawlify